phí phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phí phạm+ verb
- to waste, to squander exceptional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phí phạm":
phế phẩm phi phàm phí phạm phù phiếm phụ phẩm - Những từ có chứa "phí phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 635